mũi tiêm trong Tiếng Anh là gì?

mũi tiêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũi tiêm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mũi tiêm

    (y học) injection; shot

    mũi tiêm dưới da hypodermic injection

    mũi tiêm này sẽ giúp anh ngủ được this injection will help you to sleep

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mũi tiêm

    (y học) Injection, shot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mũi tiêm

    injection, shot