mũi giùi trong Tiếng Anh là gì?
mũi giùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũi giùi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mũi giùi
point where an attack is focussed, focus (of an attack)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mũi giùi
Point where an attack is focussed, focus (of an attack)
Từ điển Việt Anh - VNE.
mũi giùi
point where an attack is focused, focus (of an attack)
Từ liên quan
- mũi
- mũi dù
- mũi lõ
- mũi to
- mũi đe
- mũi đỏ
- mũi cao
- mũi cày
- mũi cầu
- mũi dao
- mũi doa
- mũi dãi
- mũi dùi
- mũi ghe
- mũi hâu
- mũi hóa
- mũi kim
- mũi lao
- mũi mác
- mũi núi
- mũi tàu
- mũi tên
- mũi tẹt
- mũi đan
- mũi đất
- mũi đột
- mũi biển
- mũi giày
- mũi giáo
- mũi giùi
- mũi giầy
- mũi hếch
- mũi khâu
- mũi lòng
- mũi nhọn
- mũi phay
- mũi súng
- mũi thêu
- mũi tiêm
- mũi chòng
- mũi khoan
- mũi khoằm
- mũi sư tử
- mũi thẳng
- mũi cán cờ
- mũi sùi đỏ
- mũi thuyền
- mũi thò lò
- mũi dọc dừa
- mũi kim hoả