mũi đất trong Tiếng Anh là gì?

mũi đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũi đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mũi đất

    point, cape, promontory; headland

    mũi đất vòng ra biển headland curves out to sea

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mũi đất

    Point, cape

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mũi đất

    point, cape