máu tham trong Tiếng Anh là gì?

máu tham trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máu tham sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • máu tham

    * dtừ

    cupidity, greediness

    làm nổ máu tham arouse the cupidity (of)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • máu tham

    * noun

    cupidity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • máu tham

    cupidity