máu dê trong Tiếng Anh là gì?

máu dê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máu dê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • máu dê

    lascivious temperament, lewdness, lasciviousness; goatish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • máu dê

    lascivious temperament, lewdness, lasciviousness, goatish