máu nóng trong Tiếng Anh là gì?
máu nóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máu nóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máu nóng
hot-tempered, quick-tempered; warm-blooded
Từ điển Việt Anh - VNE.
máu nóng
hot-tempered, quick-tempered, warm-blooded