máu mê trong Tiếng Anh là gì?
máu mê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máu mê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máu mê
passion (fro something); enthusiasm (for)
máu mê cờ bạc indulge in gambling
Từ điển Việt Anh - VNE.
máu mê
passion (fro something), enthusiasm (for)