máu mủ trong Tiếng Anh là gì?
máu mủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máu mủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máu mủ
blood
quan hệ máu mủ blood relationship; blood ties
Từ điển Việt Anh - VNE.
máu mủ
blood
máu mủ
blood
quan hệ máu mủ blood relationship; blood ties
máu mủ
blood
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.