máu điên trong Tiếng Anh là gì?
máu điên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máu điên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máu điên
insanity, lunacy, dementia
cả gia đình đều có máu điên there was a tain of madness in the family