máu đông trong Tiếng Anh là gì?
máu đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máu đông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máu đông
clot
máu đông lại clotted blood
máu đông
clot
máu đông lại clotted blood
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.