lay nhay trong Tiếng Anh là gì?
lay nhay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lay nhay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lay nhay
drag on
công việc xây dựng lại cứ lay nhay mãi the work of reconstruction has been dragging on for long time
lay nhay mãi không xong drag on unfinished
Từ điển Việt Anh - VNE.
lay nhay
drag on