lay láy trong Tiếng Anh là gì?

lay láy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lay láy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lay láy

    shiny black (đen lay láy)

    mắt lay láy black, sparkling eyes