lay láy trong Tiếng Anh là gì?
lay láy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lay láy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lay láy
shiny black (đen lay láy)
mắt lay láy black, sparkling eyes
lay láy
shiny black (đen lay láy)
mắt lay láy black, sparkling eyes
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.