lay lắt trong Tiếng Anh là gì?

lay lắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lay lắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lay lắt

    over a long period of time

    sống lay lắt drag out a miserable existence

    abandoned, deserted, forsaken

    bỏ lay lắt remain unused or unwanted, kick around