lỗ trong Tiếng Anh là gì?

lỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗ

    hole; orifice

    lấy đất lấp một cái lỗ to fill in a hole with earth

    loss

    bán lỗ vốn to sell at a loss

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lỗ

    * noun

    loss

    bán lỗ vốn: to sell at a loss

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗ

    loss (in business); hole