lỗ mũi trong Tiếng Anh là gì?
lỗ mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ mũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗ mũi
nostril
nhà họ bé như cái lỗ mũi, mà cứ khoe mãi their house isn't big enough to swing a cat in, but they are always house-proud
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỗ mũi
nostril
Từ liên quan
- lỗ
- lỗ hở
- lỗ mỗ
- lỗ nẻ
- lỗ rò
- lỗ rỗ
- lỗ âm
- lỗ bấm
- lỗ chỗ
- lỗ căm
- lỗ gió
- lỗ hẹp
- lỗ hốc
- lỗ khu
- lỗ khí
- lỗ kim
- lỗ lãi
- lỗ mũi
- lỗ mọt
- lỗ nhĩ
- lỗ ném
- lỗ rây
- lỗ rún
- lỗ rốn
- lỗ sáo
- lỗ sâu
- lỗ tai
- lỗ thở
- lỗ tán
- lỗ vốn
- lỗ xâu
- lỗ đen
- lỗ đáo
- lỗ đâm
- lỗ đít
- lỗ đạn
- lỗ châm
- lỗ cống
- lỗ hổng
- lỗ khuy
- lỗ khóa
- lỗ mãng
- lỗ mộng
- lỗ ngắm
- lỗ nhìn
- lỗ nhòm
- lỗ nặng
- lỗ sáng
- lỗ thóp
- lỗ chích