lỗ mũi trong Tiếng Anh là gì?

lỗ mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ mũi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗ mũi

    nostril

    nhà họ bé như cái lỗ mũi, mà cứ khoe mãi their house isn't big enough to swing a cat in, but they are always house-proud

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗ mũi

    nostril