lỗ vốn trong Tiếng Anh là gì?

lỗ vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ vốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗ vốn

    lose one's capital, incur losses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗ vốn

    to lose, fail (in business)