lỗ đáo trong Tiếng Anh là gì?

lỗ đáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ đáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗ đáo

    hole (for chidren to play their throwing game)

    mắt như lỗ đáo wide and round eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗ đáo

    hole (for children to play their throwing game)