lỗ đáo trong Tiếng Anh là gì?
lỗ đáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ đáo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗ đáo
hole (for chidren to play their throwing game)
mắt như lỗ đáo wide and round eyes
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỗ đáo
hole (for children to play their throwing game)
Từ liên quan
- lỗ
- lỗ hở
- lỗ mỗ
- lỗ nẻ
- lỗ rò
- lỗ rỗ
- lỗ âm
- lỗ bấm
- lỗ chỗ
- lỗ căm
- lỗ gió
- lỗ hẹp
- lỗ hốc
- lỗ khu
- lỗ khí
- lỗ kim
- lỗ lãi
- lỗ mũi
- lỗ mọt
- lỗ nhĩ
- lỗ ném
- lỗ rây
- lỗ rún
- lỗ rốn
- lỗ sáo
- lỗ sâu
- lỗ tai
- lỗ thở
- lỗ tán
- lỗ vốn
- lỗ xâu
- lỗ đen
- lỗ đáo
- lỗ đâm
- lỗ đít
- lỗ đạn
- lỗ châm
- lỗ cống
- lỗ hổng
- lỗ khuy
- lỗ khóa
- lỗ mãng
- lỗ mộng
- lỗ ngắm
- lỗ nhìn
- lỗ nhòm
- lỗ nặng
- lỗ sáng
- lỗ thóp
- lỗ chích