lỗ lãi trong Tiếng Anh là gì?

lỗ lãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ lãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗ lãi

    losses and profits

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗ lãi

    losses and profits