lỗ mỗ trong Tiếng Anh là gì?

lỗ mỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ mỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗ mỗ

    vague, dim, vaguely, dimly

    nhớ lỗ mỗ dim memories

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗ mỗ

    vague, dim, vaguely, dimly