lỗ mỗ trong Tiếng Anh là gì?
lỗ mỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ mỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗ mỗ
vague, dim, vaguely, dimly
nhớ lỗ mỗ dim memories
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỗ mỗ
vague, dim, vaguely, dimly
Từ liên quan
- lỗ
- lỗ hở
- lỗ mỗ
- lỗ nẻ
- lỗ rò
- lỗ rỗ
- lỗ âm
- lỗ bấm
- lỗ chỗ
- lỗ căm
- lỗ gió
- lỗ hẹp
- lỗ hốc
- lỗ khu
- lỗ khí
- lỗ kim
- lỗ lãi
- lỗ mũi
- lỗ mọt
- lỗ nhĩ
- lỗ ném
- lỗ rây
- lỗ rún
- lỗ rốn
- lỗ sáo
- lỗ sâu
- lỗ tai
- lỗ thở
- lỗ tán
- lỗ vốn
- lỗ xâu
- lỗ đen
- lỗ đáo
- lỗ đâm
- lỗ đít
- lỗ đạn
- lỗ châm
- lỗ cống
- lỗ hổng
- lỗ khuy
- lỗ khóa
- lỗ mãng
- lỗ mộng
- lỗ ngắm
- lỗ nhìn
- lỗ nhòm
- lỗ nặng
- lỗ sáng
- lỗ thóp
- lỗ chích