lỗ hổng trong Tiếng Anh là gì?
lỗ hổng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ hổng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗ hổng
gap
kiến thức của cô ta có nhiều lỗ hổng đáng kể there are wide gaps in her knowledge
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỗ hổng
gap
Từ liên quan
- lỗ
- lỗ hở
- lỗ mỗ
- lỗ nẻ
- lỗ rò
- lỗ rỗ
- lỗ âm
- lỗ bấm
- lỗ chỗ
- lỗ căm
- lỗ gió
- lỗ hẹp
- lỗ hốc
- lỗ khu
- lỗ khí
- lỗ kim
- lỗ lãi
- lỗ mũi
- lỗ mọt
- lỗ nhĩ
- lỗ ném
- lỗ rây
- lỗ rún
- lỗ rốn
- lỗ sáo
- lỗ sâu
- lỗ tai
- lỗ thở
- lỗ tán
- lỗ vốn
- lỗ xâu
- lỗ đen
- lỗ đáo
- lỗ đâm
- lỗ đít
- lỗ đạn
- lỗ châm
- lỗ cống
- lỗ hổng
- lỗ khuy
- lỗ khóa
- lỗ mãng
- lỗ mộng
- lỗ ngắm
- lỗ nhìn
- lỗ nhòm
- lỗ nặng
- lỗ sáng
- lỗ thóp
- lỗ chích