lỗ hổng trong Tiếng Anh là gì?

lỗ hổng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ hổng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỗ hổng

    gap

    kiến thức của cô ta có nhiều lỗ hổng đáng kể there are wide gaps in her knowledge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỗ hổng

    gap