lỗ để cắm cọc trong Tiếng Anh là gì?
lỗ để cắm cọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ để cắm cọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỗ để cắm cọc
* dtừ
pin-hole
Từ liên quan
- lỗ
- lỗ hở
- lỗ mỗ
- lỗ nẻ
- lỗ rò
- lỗ rỗ
- lỗ âm
- lỗ bấm
- lỗ chỗ
- lỗ căm
- lỗ gió
- lỗ hẹp
- lỗ hốc
- lỗ khu
- lỗ khí
- lỗ kim
- lỗ lãi
- lỗ mũi
- lỗ mọt
- lỗ nhĩ
- lỗ ném
- lỗ rây
- lỗ rún
- lỗ rốn
- lỗ sáo
- lỗ sâu
- lỗ tai
- lỗ thở
- lỗ tán
- lỗ vốn
- lỗ xâu
- lỗ đen
- lỗ đáo
- lỗ đâm
- lỗ đít
- lỗ đạn
- lỗ châm
- lỗ cống
- lỗ hổng
- lỗ khuy
- lỗ khóa
- lỗ mãng
- lỗ mộng
- lỗ ngắm
- lỗ nhìn
- lỗ nhòm
- lỗ nặng
- lỗ sáng
- lỗ thóp
- lỗ chích