trong Tiếng Anh là gì?

là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ là sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • fine silk; to constitute; to be

    ông là ai? who are you?

    ngữ pháp là gì? what is grammar?

    as

    họ tự cho mình là những kẻ tử đạo they refer to themselves as martyrs

    là phụ nữ, tôi nghĩ rằng... as a woman, i think that...

    that

    cháu nghĩ là bác nên mời càng ít người càng tốt i think that you should invite the smallest possible number of guests; i think that you should invite as few guests as possible

    to iron

    là áo sơ mi to iron a shirt

    xem nghĩa là 2

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    fine silk

    * verb

    to bẹ

    thì giờ là tiền bạc: Time is money

    * conj

    then

    cảm thán.: how

    đẹp đẹp là!: how beautiful!

    * verb

    to press iron

    bàn là: an iron

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • that; to be