là trong Tiếng Anh là gì?
là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ là sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
là
fine silk; to constitute; to be
ông là ai? who are you?
ngữ pháp là gì? what is grammar?
as
họ tự cho mình là những kẻ tử đạo they refer to themselves as martyrs
là phụ nữ, tôi nghĩ rằng... as a woman, i think that...
that
cháu nghĩ là bác nên mời càng ít người càng tốt i think that you should invite the smallest possible number of guests; i think that you should invite as few guests as possible
to iron
là áo sơ mi to iron a shirt
xem nghĩa là 2
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
là
* noun
fine silk
* verb
to bẹ
thì giờ là tiền bạc: Time is money
* conj
then
cảm thán.: how
đẹp đẹp là!: how beautiful!
* verb
to press iron
bàn là: an iron
Từ điển Việt Anh - VNE.
là
that; to be
Từ liên quan
- là
- là là
- là lạ
- là vì
- là ít
- là đà
- là đủ
- là hoa
- là ngà
- là sai
- là cùng
- là lượt
- là phải
- là lý do
- là nhiều
- là tất cả
- là như vậy
- là quần áo
- là sát đất
- là thế nào
- là cái chắc
- là duyên cớ
- là trên hết
- là việc của
- là điềm của
- là con hoang
- là nơi ở cho
- là cái thá gì
- là là mặt đất
- là người trần
- là vợ góa của
- là đủ để biết
- là kết quả của
- là nguyên nhân
- là thói thường
- là hội viên của
- là linh hồn của
- là nhiệm vụ của
- là nạn nhân của
- là pháo đài của
- là đồ đệ của ai
- là gánh nặng cho
- là hiện thân cho
- là hiện thân của
- là họa sĩ vỉa hè
- là một người tốt
- là nhà điêu khắc
- là tay chèo giỏi
- là điển hình của
- là biểu tượng của