khủng khỉnh trong Tiếng Anh là gì?

khủng khỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng khỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khủng khỉnh

    be at odds with

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khủng khỉnh

    Be at odds with

    Hai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhau: That newly-wed couple already seems to be at odds with each other

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khủng khỉnh

    be at odds with