khủng hoảng trong Tiếng Anh là gì?

khủng hoảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng hoảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khủng hoảng

    crisis

    bị/giải quyết một cuộc khủng hoảng to undergo/settle a crisis

    bùng nổ thành một cuộc khủng hoảng to blow up into a crisis

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khủng hoảng

    crisis; critical time

    qua cơn khủng hoảng: to pass through a crisis

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khủng hoảng

    crisis, emergency, critical moment, turning point