khủng hoảng kinh tế trong Tiếng Anh là gì?
khủng hoảng kinh tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng hoảng kinh tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khủng hoảng kinh tế
economic crisis; slump
số liệu về nạn thất nghiệp càng làm nổi bật tình trạng khủng hoảng kinh tế the unemployment figures bring the economic crisis into an even sharper focus
khủng hoảng kinh tế năm 1929 the great depression of 1929
Từ điển Việt Anh - VNE.
khủng hoảng kinh tế
economic crisis
Từ liên quan
- khủng
- khủng bố
- khủng thú
- khủng giác
- khủng long
- khủng điểu
- khủng hoảng
- khủng khiếp
- khủng khỉnh
- khủng bố trắng
- khủng bố nội địa
- khủng bố quân sự
- khủng hoảng thừa
- khủng bố nhân dân
- khủng hoảng dầu mỏ
- khủng hoảng kinh tế
- khủng hoảng nội các
- khủng hoảng tiền tệ
- khủng hoảng lòng tin
- khủng hoảng niềm tin
- khủng hoảng tín dụng
- khủng hoảng tôn giáo
- khủng hoảng chính trị
- khủng hoảng hậu chiến
- khủng hoảng ngân sách
- khủng hoảng quyền lực
- khủng hoảng tinh thần
- khủng hoảng tài chánh
- khủng hoảng tài chính
- khủng hoảng lương thực
- khủng hoảng năng lượng
- khủng hoảng do khan hiếm
- khủng hoảng kinh tế-xã hội
- khủng bố trên mạng máy tính
- khủng hoảng tuổi trung niên
- khủng bố các đối thủ chính trị