khủng hoảng kinh tế trong Tiếng Anh là gì?

khủng hoảng kinh tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng hoảng kinh tế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khủng hoảng kinh tế

    economic crisis; slump

    số liệu về nạn thất nghiệp càng làm nổi bật tình trạng khủng hoảng kinh tế the unemployment figures bring the economic crisis into an even sharper focus

    khủng hoảng kinh tế năm 1929 the great depression of 1929

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khủng hoảng kinh tế

    economic crisis