khủng hoảng dầu mỏ trong Tiếng Anh là gì?

khủng hoảng dầu mỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng hoảng dầu mỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khủng hoảng dầu mỏ

    oil crisis

    cuộc khủng hoảng dầu mỏ làm cho mấy nước này nghèo đi hẳn the oil crisis made these countries considerably poorer