khủng hoảng niềm tin trong Tiếng Anh là gì?

khủng hoảng niềm tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng hoảng niềm tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khủng hoảng niềm tin

    credibility gap; crisis of confidence