khủng hoảng tinh thần trong Tiếng Anh là gì?
khủng hoảng tinh thần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng hoảng tinh thần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khủng hoảng tinh thần
crisis of conscience
Từ liên quan
- khủng
- khủng bố
- khủng thú
- khủng giác
- khủng long
- khủng điểu
- khủng hoảng
- khủng khiếp
- khủng khỉnh
- khủng bố trắng
- khủng bố nội địa
- khủng bố quân sự
- khủng hoảng thừa
- khủng bố nhân dân
- khủng hoảng dầu mỏ
- khủng hoảng kinh tế
- khủng hoảng nội các
- khủng hoảng tiền tệ
- khủng hoảng lòng tin
- khủng hoảng niềm tin
- khủng hoảng tín dụng
- khủng hoảng tôn giáo
- khủng hoảng chính trị
- khủng hoảng hậu chiến
- khủng hoảng ngân sách
- khủng hoảng quyền lực
- khủng hoảng tinh thần
- khủng hoảng tài chánh
- khủng hoảng tài chính
- khủng hoảng lương thực
- khủng hoảng năng lượng
- khủng hoảng do khan hiếm
- khủng hoảng kinh tế-xã hội
- khủng bố trên mạng máy tính
- khủng hoảng tuổi trung niên
- khủng bố các đối thủ chính trị