khủng bố trong Tiếng Anh là gì?

khủng bố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khủng bố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khủng bố

    to persecute; to terrorize; terrorism; terror

    chiến thuật khủng bố terror tactics

    phát động một chiến dịch khủng bố ở các đô thị đông dân to launch a campaign of terror in populous cities

    terrorist

    tống giam một băng nhóm khủng bố to commit a terrorist gang to prison

    phải chăng đó là một hành động khủng bố? is it a terrorist action?; is it an act of terrorism?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khủng bố

    * verb

    to terrorize

    kẻ khủng bố: terrorist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khủng bố

    terror, terrorist act; to terrorize