kết trong Tiếng Anh là gì?
kết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kết
plait, tie in knots
kết dây thừng bằng xơ dừa to plait cord with coir
clot, mat
váng riêu cua kết lại từng mảng scum clotted into lumps on the crab soup
pass (a verdict), pronounce (a sentence); conclude, wind up
đoạn kết của cuốn tiểu thuyết the concluding part of a novel
kết cỏ ngậm vành to return favours received
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kết
Plait, tie in knots
Kết dây thừng bằng xơ dừa: To plait cord with coir
Clot, mat
Váng riêu cua kết lại từng mảng: Scum clotted into lumps on the crab soup
Pass (a verdict), Pronounce (a sentence)
Conclude, wind up
Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết: The concluding part of a novel
Kết cỏ ngậm vành: To return favours received
Từ điển Việt Anh - VNE.
kết
to fasten together, join
Từ liên quan
- kết
- kết bè
- kết cú
- kết cỏ
- kết số
- kết sổ
- kết tụ
- kết xã
- kết ám
- kết án
- kết âm
- kết bạn
- kết cấu
- kết cục
- kết cụm
- kết hôn
- kết hối
- kết hột
- kết hợp
- kết lại
- kết lực
- kết mạc
- kết nạp
- kết nối
- kết oán
- kết quả
- kết trị
- kết tua
- kết tóc
- kết tập
- kết tội
- kết tủa
- kết đôi
- kết ước
- kết bông
- kết băng
- kết chùm
- kết chặt
- kết cuộc
- kết dính
- kết ghép
- kết giao
- kết hạch
- kết khối
- kết liên
- kết liểu
- kết liễu
- kết luận
- kết thân
- kết thúc