kết cấu trong Tiếng Anh là gì?
kết cấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết cấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kết cấu
composition, structure, structuring
kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hòa the composition of this architectural work is very harmonious
kết cấu của bài văn the structure of a literary essay
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kết cấu
Composition, structure, structuring
Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà: The composition of this architectural work is very harmonious
Kết cấu của bài văn: The structure of a literary essay
Từ điển Việt Anh - VNE.
kết cấu
composition, structure, structuring
Từ liên quan
- kết
- kết bè
- kết cú
- kết cỏ
- kết số
- kết sổ
- kết tụ
- kết xã
- kết ám
- kết án
- kết âm
- kết bạn
- kết cấu
- kết cục
- kết cụm
- kết hôn
- kết hối
- kết hột
- kết hợp
- kết lại
- kết lực
- kết mạc
- kết nạp
- kết nối
- kết oán
- kết quả
- kết trị
- kết tua
- kết tóc
- kết tập
- kết tội
- kết tủa
- kết đôi
- kết ước
- kết bông
- kết băng
- kết chùm
- kết chặt
- kết cuộc
- kết dính
- kết ghép
- kết giao
- kết hạch
- kết khối
- kết liên
- kết liểu
- kết liễu
- kết luận
- kết thân
- kết thúc