kết thân trong Tiếng Anh là gì?

kết thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kết thân

    to hobnob

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kết thân

    Unite by marriage, ally

    Hai nhà kết thân từ lâu: The two families have been allied for years

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kết thân

    to join, ally oneself