kết cục trong Tiếng Anh là gì?
kết cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết cục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kết cục
ultimate result; final outcome; ending; denouement; as a result; in the end; finally
vất vả suốt mấy tháng trời kết cục không được việc gì after many months of strenuous work, nothing was achieved in the end
kết cục hắn phải vào tù/nhà thương he ended up in prison/hospital
Từ liên quan
- kết
- kết bè
- kết cú
- kết cỏ
- kết số
- kết sổ
- kết tụ
- kết xã
- kết ám
- kết án
- kết âm
- kết bạn
- kết cấu
- kết cục
- kết cụm
- kết hôn
- kết hối
- kết hột
- kết hợp
- kết lại
- kết lực
- kết mạc
- kết nạp
- kết nối
- kết oán
- kết quả
- kết trị
- kết tua
- kết tóc
- kết tập
- kết tội
- kết tủa
- kết đôi
- kết ước
- kết bông
- kết băng
- kết chùm
- kết chặt
- kết cuộc
- kết dính
- kết ghép
- kết giao
- kết hạch
- kết khối
- kết liên
- kết liểu
- kết liễu
- kết luận
- kết thân
- kết thúc