kết liễu trong Tiếng Anh là gì?
kết liễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết liễu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kết liễu
to put an end to the life
mấy phát súng kết liễu đời tên cướp a few gunshot put an end to the life of the robber
tự kết liễu đời mình to commit suicide; to put an end to one's life/oneself; to end one's life; to take one's (own) life; to kill oneself; to die by one's own hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
kết liễu
to come to an end, conclude
Từ liên quan
- kết
- kết bè
- kết cú
- kết cỏ
- kết số
- kết sổ
- kết tụ
- kết xã
- kết ám
- kết án
- kết âm
- kết bạn
- kết cấu
- kết cục
- kết cụm
- kết hôn
- kết hối
- kết hột
- kết hợp
- kết lại
- kết lực
- kết mạc
- kết nạp
- kết nối
- kết oán
- kết quả
- kết trị
- kết tua
- kết tóc
- kết tập
- kết tội
- kết tủa
- kết đôi
- kết ước
- kết bông
- kết băng
- kết chùm
- kết chặt
- kết cuộc
- kết dính
- kết ghép
- kết giao
- kết hạch
- kết khối
- kết liên
- kết liểu
- kết liễu
- kết luận
- kết thân
- kết thúc