kết án trong Tiếng Anh là gì?
kết án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kết án
to convict
kết án một quân nhân về tội đào ngũ/giết người to convict a serviceman of desertion/murder; to convict a serviceman for desertion/murder
không đủ chứng cứ để kết án họ there wasn't enough evidence to convict them
to condemn; to sentence
bị kết án tử hình/chung thân to be condemned to death/life imprisonment
bị kết án hai năm tù treo to be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kết án
* verb
to convict; to condemn; to sentence
để kết án: comdematory
Từ điển Việt Anh - VNE.
kết án
to condemn, convict, sentence
Từ liên quan
- kết
- kết bè
- kết cú
- kết cỏ
- kết số
- kết sổ
- kết tụ
- kết xã
- kết ám
- kết án
- kết âm
- kết bạn
- kết cấu
- kết cục
- kết cụm
- kết hôn
- kết hối
- kết hột
- kết hợp
- kết lại
- kết lực
- kết mạc
- kết nạp
- kết nối
- kết oán
- kết quả
- kết trị
- kết tua
- kết tóc
- kết tập
- kết tội
- kết tủa
- kết đôi
- kết ước
- kết bông
- kết băng
- kết chùm
- kết chặt
- kết cuộc
- kết dính
- kết ghép
- kết giao
- kết hạch
- kết khối
- kết liên
- kết liểu
- kết liễu
- kết luận
- kết thân
- kết thúc