kết án trong Tiếng Anh là gì?

kết án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết án sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kết án

    to convict

    kết án một quân nhân về tội đào ngũ/giết người to convict a serviceman of desertion/murder; to convict a serviceman for desertion/murder

    không đủ chứng cứ để kết án họ there wasn't enough evidence to convict them

    to condemn; to sentence

    bị kết án tử hình/chung thân to be condemned to death/life imprisonment

    bị kết án hai năm tù treo to be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kết án

    * verb

    to convict; to condemn; to sentence

    để kết án: comdematory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kết án

    to condemn, convict, sentence