kết luận trong Tiếng Anh là gì?
kết luận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kết luận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kết luận
to conclude; conclusion
do vậy, chúng tôi kết luận như sau : as a result, we came to the following conclusion :; as a result, we reached the following conclusion :
thực tế khiến tôi kết luận hắn là kẻ lừa đảo the facts lead me to the conclusion that he is a swindler
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kết luận
* verb
to conclude; to end
Từ điển Việt Anh - VNE.
kết luận
to conclude, end; conclusion
Từ liên quan
- kết
- kết bè
- kết cú
- kết cỏ
- kết số
- kết sổ
- kết tụ
- kết xã
- kết ám
- kết án
- kết âm
- kết bạn
- kết cấu
- kết cục
- kết cụm
- kết hôn
- kết hối
- kết hột
- kết hợp
- kết lại
- kết lực
- kết mạc
- kết nạp
- kết nối
- kết oán
- kết quả
- kết trị
- kết tua
- kết tóc
- kết tập
- kết tội
- kết tủa
- kết đôi
- kết ước
- kết bông
- kết băng
- kết chùm
- kết chặt
- kết cuộc
- kết dính
- kết ghép
- kết giao
- kết hạch
- kết khối
- kết liên
- kết liểu
- kết liễu
- kết luận
- kết thân
- kết thúc