kế vị trong Tiếng Anh là gì?

kế vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế vị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kế vị

    xem nối ngôi

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kế vị

    * verb

    to succeed the throne ; to take over

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kế vị

    to succeed the throne, take over