kế cận trong Tiếng Anh là gì?
kế cận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế cận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kế cận
surrounding, adjacent
vùng kế cận thủ đô the areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kế cận
Surrounding, adjacent
Vùng kế cận thủ đô: The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
Từ điển Việt Anh - VNE.
kế cận
neighboring
Từ liên quan
- kế
- kế tử
- kế tự
- kế vị
- kế đó
- kế bên
- kế cận
- kế mẫu
- kế phụ
- kế tập
- kế tục
- kế vào
- kế đến
- kế độc
- kế chân
- kế gian
- kế liền
- kế phối
- kế sách
- kế theo
- kế thất
- kế thừa
- kế tiếp
- kế toán
- kế hoạch
- kế nhiệm
- kế thống
- kế nghiệp
- kế nhượng
- kế truyền
- kế đà đao
- kế thừa bội
- kế toán kép
- kế toán đơn
- kế hoãn binh
- kế hoạch hoá
- kế hoạch hóa
- kế lẩn tránh
- kế sinh nhai
- kế toán viên
- kế hoạch bỏ đi
- kế toán trưởng
- kế toán vật tư
- kế hoạch cụ thể
- kế hoạch qui mô
- kế hoạch đầu tư
- kế toán chi phí
- kế toán điện tử
- kế hoạch bảo trì
- kế hoạch dài hạn