kế cận trong Tiếng Anh là gì?

kế cận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế cận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kế cận

    surrounding, adjacent

    vùng kế cận thủ đô the areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kế cận

    Surrounding, adjacent

    Vùng kế cận thủ đô: The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kế cận

    neighboring