kế tục trong Tiếng Anh là gì?

kế tục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế tục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kế tục

    to take over from somebody; to succeed

    ai sẽ là người kế tục bà ấy? who will take over from her?; who will be her successor?; who will succeed her?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kế tục

    * verb

    to continue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kế tục

    to continue