kế hoạch hóa trong Tiếng Anh là gì?
kế hoạch hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế hoạch hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kế hoạch hóa
to plan
kế hoạch hóa sản xuất nông nghiệp to plan agricultural production
Từ liên quan
- kế
- kế tử
- kế tự
- kế vị
- kế đó
- kế bên
- kế cận
- kế mẫu
- kế phụ
- kế tập
- kế tục
- kế vào
- kế đến
- kế độc
- kế chân
- kế gian
- kế liền
- kế phối
- kế sách
- kế theo
- kế thất
- kế thừa
- kế tiếp
- kế toán
- kế hoạch
- kế nhiệm
- kế thống
- kế nghiệp
- kế nhượng
- kế truyền
- kế đà đao
- kế thừa bội
- kế toán kép
- kế toán đơn
- kế hoãn binh
- kế hoạch hoá
- kế hoạch hóa
- kế lẩn tránh
- kế sinh nhai
- kế toán viên
- kế hoạch bỏ đi
- kế toán trưởng
- kế toán vật tư
- kế hoạch cụ thể
- kế hoạch qui mô
- kế hoạch đầu tư
- kế toán chi phí
- kế toán điện tử
- kế hoạch bảo trì
- kế hoạch dài hạn