kế truyền trong Tiếng Anh là gì?
kế truyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế truyền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kế truyền
(ít dùng) hand over from one generation to another
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kế truyền
(ít dùng) Hand over from one generation to another
Từ điển Việt Anh - VNE.
kế truyền
hand over from one generation to another
Từ liên quan
- kế
- kế tử
- kế tự
- kế vị
- kế đó
- kế bên
- kế cận
- kế mẫu
- kế phụ
- kế tập
- kế tục
- kế vào
- kế đến
- kế độc
- kế chân
- kế gian
- kế liền
- kế phối
- kế sách
- kế theo
- kế thất
- kế thừa
- kế tiếp
- kế toán
- kế hoạch
- kế nhiệm
- kế thống
- kế nghiệp
- kế nhượng
- kế truyền
- kế đà đao
- kế thừa bội
- kế toán kép
- kế toán đơn
- kế hoãn binh
- kế hoạch hoá
- kế hoạch hóa
- kế lẩn tránh
- kế sinh nhai
- kế toán viên
- kế hoạch bỏ đi
- kế toán trưởng
- kế toán vật tư
- kế hoạch cụ thể
- kế hoạch qui mô
- kế hoạch đầu tư
- kế toán chi phí
- kế toán điện tử
- kế hoạch bảo trì
- kế hoạch dài hạn