kế chân trong Tiếng Anh là gì?
kế chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế chân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kế chân
take over someone's job; replace somebody, succeed someone
tìm người kế chân to look for a replacement
ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng who will succeed him as prime minister
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kế chân
Take over someone's job
Replace somebody, succeed someone
Tìm người kế chân: To look for a replacement
Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng: Who will succeed him as prime minister
Từ điển Việt Anh - VNE.
kế chân
take over someone’s job, replace somebody, succeed someone
Từ liên quan
- kế
- kế tử
- kế tự
- kế vị
- kế đó
- kế bên
- kế cận
- kế mẫu
- kế phụ
- kế tập
- kế tục
- kế vào
- kế đến
- kế độc
- kế chân
- kế gian
- kế liền
- kế phối
- kế sách
- kế theo
- kế thất
- kế thừa
- kế tiếp
- kế toán
- kế hoạch
- kế nhiệm
- kế thống
- kế nghiệp
- kế nhượng
- kế truyền
- kế đà đao
- kế thừa bội
- kế toán kép
- kế toán đơn
- kế hoãn binh
- kế hoạch hoá
- kế hoạch hóa
- kế lẩn tránh
- kế sinh nhai
- kế toán viên
- kế hoạch bỏ đi
- kế toán trưởng
- kế toán vật tư
- kế hoạch cụ thể
- kế hoạch qui mô
- kế hoạch đầu tư
- kế toán chi phí
- kế toán điện tử
- kế hoạch bảo trì
- kế hoạch dài hạn