kế gian trong Tiếng Anh là gì?
kế gian trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kế gian sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kế gian
* dtừ
lure
Từ liên quan
- kế
- kế tử
- kế tự
- kế vị
- kế đó
- kế bên
- kế cận
- kế mẫu
- kế phụ
- kế tập
- kế tục
- kế vào
- kế đến
- kế độc
- kế chân
- kế gian
- kế liền
- kế phối
- kế sách
- kế theo
- kế thất
- kế thừa
- kế tiếp
- kế toán
- kế hoạch
- kế nhiệm
- kế thống
- kế nghiệp
- kế nhượng
- kế truyền
- kế đà đao
- kế thừa bội
- kế toán kép
- kế toán đơn
- kế hoãn binh
- kế hoạch hoá
- kế hoạch hóa
- kế lẩn tránh
- kế sinh nhai
- kế toán viên
- kế hoạch bỏ đi
- kế toán trưởng
- kế toán vật tư
- kế hoạch cụ thể
- kế hoạch qui mô
- kế hoạch đầu tư
- kế toán chi phí
- kế toán điện tử
- kế hoạch bảo trì
- kế hoạch dài hạn