hoa mà trong Tiếng Anh là gì?

hoa mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa mà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoa mà

    farm produce, fruits of the earth