hoa hậu trong Tiếng Anh là gì?

hoa hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoa hậu

    beauty queen; miss

    cuộc thi hoa hậu thế giới the miss world contest

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoa hậu

    * noun

    the Queen of beauty, miss beauty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoa hậu

    beauty queen