hoa lài trong Tiếng Anh là gì?

hoa lài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa lài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoa lài

    jasmine; jessamine

    không khí đượm mùi hoa lài a smell of jasmine filled the air

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoa lài

    jasmine, jessamine