hoa lạc trong Tiếng Anh là gì?

hoa lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoa lạc

    falling flowers; the flowers fall

    hoa lạc nguyệt minh (nghĩa bóng)(felling of) sadness; melancholy, gloom