hoa giả trong Tiếng Anh là gì?
hoa giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa giả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoa giả
artificial flower
người kinh doanh hoa giả artificial flower dealer
Từ liên quan
- hoa
- hoa ủ
- hoa cà
- hoa kỳ
- hoa lá
- hoa lý
- hoa lơ
- hoa lệ
- hoa mà
- hoa mơ
- hoa mỹ
- hoa nô
- hoa nữ
- hoa sứ
- hoa tì
- hoa tạ
- hoa tự
- hoa tỳ
- hoa bia
- hoa bào
- hoa búp
- hoa cam
- hoa cau
- hoa cái
- hoa cúc
- hoa dại
- hoa giả
- hoa hoè
- hoa huệ
- hoa hòe
- hoa hậu
- hoa hồi
- hoa lan
- hoa lài
- hoa lạc
- hoa lợi
- hoa mai
- hoa mua
- hoa màu
- hoa mật
- hoa mắt
- hoa mộc
- hoa ngữ
- hoa nhỏ
- hoa quì
- hoa quả
- hoa râm
- hoa sen
- hoa sói
- hoa sữa