hoa lợi trong Tiếng Anh là gì?

hoa lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa lợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoa lợi

    yield; emblements

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoa lợi

    * noun

    income

    thuế hoa lợi: incometax Agricultural produce; yield