hoa kỳ trong Tiếng Anh là gì?
hoa kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa kỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoa kỳ
uncle sam; united states (of america ); america
quân đội hoa kỳ united states army; usa
không lực/hải quân hoa kỳ us air force/navy
american; us
xin nhập tịch hoa kỳ to apply for us citizenship&
được nhập tịch hoa ky to be granted us citizenship
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoa kỳ
* noun
America
người Hoa Kỳ: American
Từ điển Việt Anh - VNE.
Hoa Kỳ
United States, America
Từ liên quan
- hoa
- hoa ủ
- hoa cà
- hoa kỳ
- hoa lá
- hoa lý
- hoa lơ
- hoa lệ
- hoa mà
- hoa mơ
- hoa mỹ
- hoa nô
- hoa nữ
- hoa sứ
- hoa tì
- hoa tạ
- hoa tự
- hoa tỳ
- hoa bia
- hoa bào
- hoa búp
- hoa cam
- hoa cau
- hoa cái
- hoa cúc
- hoa dại
- hoa giả
- hoa hoè
- hoa huệ
- hoa hòe
- hoa hậu
- hoa hồi
- hoa lan
- hoa lài
- hoa lạc
- hoa lợi
- hoa mai
- hoa mua
- hoa màu
- hoa mật
- hoa mắt
- hoa mộc
- hoa ngữ
- hoa nhỏ
- hoa quì
- hoa quả
- hoa râm
- hoa sen
- hoa sói
- hoa sữa