hoa kỳ trong Tiếng Anh là gì?

hoa kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa kỳ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoa kỳ

    uncle sam; united states (of america ); america

    quân đội hoa kỳ united states army; usa

    không lực/hải quân hoa kỳ us air force/navy

    american; us

    xin nhập tịch hoa kỳ to apply for us citizenship&

    được nhập tịch hoa ky to be granted us citizenship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoa kỳ

    * noun

    America

    người Hoa Kỳ: American

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Hoa Kỳ

    United States, America